Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ễnh bụng


(thông tục; đùa cợt, hài hước) être grosse
Mới lấy chồng được vài tháng đã ễnh bụng
elle vient d'être mariée il y a quelques mois, et pourtant elle est déjà grosse


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.